Có 2 kết quả:

陈词 chén cí ㄔㄣˊ ㄘˊ陳詞 chén cí ㄔㄣˊ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) speech
(2) statement
(3) plea

Từ điển Trung-Anh

(1) speech
(2) statement
(3) plea